--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắm sửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắm sửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắm sửa
+ verb
to make preparations, to make ready, to prepare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắm sửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sắm sửa"
:
sắm sửa
sớm sủa
sùm sòa
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
sắm sửa
:
to make preparations, to make ready, to prepare
+
closed curve
:
đường cong kín.
+
improvident
:
không biết lo xa, không biết lo liệu trước
+
overfreight
:
lượng quá tải
+
laminar
:
thành phiến, thành lá, thành lớp